INNOVA CROSS
TOYOTA INNOVA CROSS
Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0901 772 100 để được báo giá tốt, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
*** CAM KẾT BẰNG UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG! ***
Giá trên là giá công bố của Hãng. Để được mua xe Toyota giá tốt + Khuyến Mãi Đặc Biệt hãy gọi ngay cho Phòng Bán Hàng
KHUYẾN MÃI TIỀN MẶT
KHUYẾN MÃI BẢO HIỂM CHÍNH HÃNG
TẶNG PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG
Mua xe Trả góp miễn phí, hỗ trợ thủ tục làm giấy tờ xe, giao xe tận nhà.
Tặng thêm "GÓI QUÀ 10 MÓN" theo xe (Dù cầm tay, gối đầu, ví da đựng hồ sơ, 10 lít xăng…. )
Bao đậu "100% HỒ SƠ VAY" ngân hàng lãi suất ƯU ĐÃI 0.499%/tháng, cố định dài hạn.
Hỗ trợ Miễn Phí "ĐĂNG KÝ KINH DOANH" các hình thức như: Grab/taxi/...
*** Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0901 772 100.
Giá Bán INNOVA CROSS
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
INNOVA CROSS: | 810000000 đ |
INNOVA CROSS HEV: | 990000000 đ |
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.5%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Tổng Quan INNOVA CROSS
Ngoại thất INNOVA CROSS
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cụm đèn trước
Hệ thống đèn sử dụng công nghệ LED chiếu sáng tối ưu, thiết kế đèn báo rẽ tách biệt tạo diện mạo mới hài hòa hơn.
Cụm đèn sau
Thiết kế dải LED mỏng kéo dài theo chiều ngang cho tổng thể sắc nét và thu hút.
Mâm xe
Mâm xe hợp kim mạ bạc 5 chấu bắt mắt, kích thước 18 inch giúp xe nổi bật hơn trên mọi hành trình.
Đuôi xe
Đuôi xe nổi bật nhờ bề mặt bắt sáng cùng thiết kế hình thang khỏe khoắn tạo dáng vẻ sang trọng và thể thao.
Nột thất INNOVA CROSS
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Tay lái
Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi cho thao tác mượt mà hơn.
Màn hình hiển thị
Thiết kế màn hình với chế độ hiển thị trực quan, rõ nét các thông số cần thiết hỗ trợ người lái vận hành trơn tru.
Cửa sổ trời toàn cảnh
Tạo không gian mở cho hành khách được hòa mình với thiên nhiên trong mỗi chuyến đi.
Đèn trang trí khoang lái
Giúp hỗ trợ tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, tăng sự thư thái cho hành khách trên xe như ở nhà.
Ghế lái
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng giúp linh hoạt chỉnh vị trí ngồi phù hợp với cơ thể, tiện lợi khi sử dụng, tránh căng thẳng khi ngồi trong thời gian dài.
Khoang hành khách
Khoảng cách hai hàng ghế rộng rãi kết hợp với mặt sàn phẳng giúp hành khách thoải mái và thư giãn trong những chuyến đi xa.
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi hàng đầu phân khúc với thiết kế linh hoạt và tiện dụng, giúp dễ dàng điều chỉnh không gian theo ý muốn.
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Ghế bọc da màu nâu đen cao cấp cùng họa tiết dập nổi, thiết kế cứng cáp ôm lấy thân hành khách mang đến sự êm ái khi ngồi.
Lẫy chuyển số
Bố trí ngay sau vô lăng, giúp người lái thao tác tăng giảm số dễ dàng, nhanh chóng và an toàn.
Chế độ EV mới + ECO + POWER
Tùy vào lộ trình di chuyển mà người lái lựa chọn chế độ phù hợp với 3 chế độ lái gồm: Eco, Power và EV.
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí lên đến 10.1 inch với khả năng kết nối điện thoại thông minh không dây mang lại sự tiện nghi hàng đầu.
Ghế thương gia
Thiết kế ghế độc lập chỉnh điện 4 hướng, đệm đỡ chân cùng tựa tay cho cảm giác sang trọng và sự thoải mái tối đa.
Vận Hành INNOVA CROSS
VẬN HÀNH
Công nghệ Hybrid
Tiết kiệm tối đa nhiên liệu, vận hành êm ái, giảm phát thải và khả năng tăng tốc hứng khởi.
Động cơ
Động cơ M20A-FXS hoàn toàn mới vận hành mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
An Toàn INNOVA CROSS
AN TOÀN
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp xe vận hành an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Khi lùi từ vị trí đỗ, hệ thống sẽ phát hiện các xe di chuyển đến gần từ phía sau và còi báo hiệu sẽ kêu để cảnh báo hỗ trợ người lái lùi xe an toàn.
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.
Camera toàn cảnh 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp.
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) & Hỗ trợ giữ làn đường(LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ người lái để chiều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe khỏi làn đường.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Thông số INNOVA CROSS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT INNOVA CROSS
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 8 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Động cơ
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 |
Số xy lanh | 4 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau)
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Vành & lốp xe
Vành & lốp xe | 215/60R17 |
Phanh (Trước/Sau)
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 6,3 |
Kết hợp | 7,2 |
Trong đô thị | 8,7 |
Dung tích xy lanh
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có (Gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Tựa tay hàng ghế hai | Có |
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera toàn cảnh (PVM)
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |