Toyota Yaris
TOYOTA YARIS 2021-NEW
Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0901 772 100 để được báo giá tốt, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Giờ làm việc: Bán hàng 08:00 đến 18:00 từ Thứ 2 đến Chủ Nhật
*** CAM KẾT BẰNG UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG! ***
Giá trên là giá công bố của Hãng. Để được mua xe Toyota giá tốt + Khuyến Mãi Đặc Biệt hãy gọi ngay cho Phòng Bán Hàng
Mua xe Trả góp miễn phí, hỗ trợ thủ tục làm giấy tờ xe, giao xe tận nhà.
Tặng thêm "GÓI QUÀ 10 MÓN" theo xe (Dù cầm tay, gối đầu, ví da đựng hồ sơ, 10 lít xăng…. )
Bao đậu "100% HỒ SƠ VAY" ngân hàng lãi suất ƯU ĐÃI 0.49%/tháng, cố định dài hạn.
Hỗ trợ Miễn Phí "ĐĂNG KÝ KINH DOANH" các hình thức như: Grab/taxi/...
*** Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0901 772 100.
Giá Bán Toyota Yaris
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Toyota Yaris G: | 668000000 đ |
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.5%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Tổng Quan Toyota Yaris
Toyota Yaris phiên bản facelift không chỉ được nâng cấp vẻ bề ngoài mà còn được bổ sung nhiều tính năng an toàn cần thiết. Đó là những yếu tố sẽ giúp Yaris duy trì sức cạnh tranh ở phân khúc hatchback cỡ B.
Chỉ cần điểm qua các bảng xếp hạng những mẫu xe bán chạy nhất từng tháng, ta dễ dàng nhận thấy hatchback cỡ B không phải là những chiếc xe được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Thường xuyên góp mặt trong top 10 là các mẫu sedan giá rẻ hoặc crossover gầm cao. Đúng vậy, trong top 10 xe bán chạy nhất tháng 8 vừa qua thì có tới 5/10 chiếc xe thuộc phân khúc sedan hạng B và C, trong đó Toyota Vios đã lấy lại vị trí nhất bảng vì phiên bản 2019 đã bắt đầu đến tay khách hàng.
Tuy vậy, nếu xét riêng trong phân khúc hatchback hạng B thì người anh em Yaris cũng là một “ông vương”. Ra mắt muộn hơn Vios vào năm 2011 dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, Yaris cũng sớm tạo được những dấu ấn đậm nét và vươn lên dẫn đầu trong phân khúc hatchback cỡ trung với doanh số cộng dồn trong 8 năm lên tới gần 12.000 xe. (Tính đến tháng 12/2017). Với sự ra mắt của phiên bản facelift Yaris , Toyota Việt Nam hướng đến doanh số 300 xe mỗi tháng, tức là khoảng 3.600 xe/năm. Như vậy, doanh số bán hàng trong năm nay của Yaris là tham vọng hơn rất nhiều so với những năm trước đây.
Ngoại thất Toyota Yaris
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đuôi xe
Góc đuôi xe kết hợp cùng cụm đèn sau bắt mắt, thu hút ánh nhìn ngay từ phía sau.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt tạo ấn tượng với thiết kế hoàn toàn mới, thể thao hơn, kết hợp đèn trước sắc sảo đem lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc
Đèn sương mù
Yaris được trang bị đèn sương mù trước không chỉ giúp lái xe quan sát tốt trong điều kiện thời tiết có sương mù mà còn tăng thêm độ thẩm mỹ cho chiếc xe.
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài với chức năng chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ sẽ giúp cho việc lái xe thuận tiện hơn.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Yaris được thiết kế hiện đại và sang trọng với dải đèn LED ấn tượng.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau được cải tiến với thiết kế sắc nét hơn, đặc biệt là cụm đèn hậu chạy theo dải đèn LED giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng, đặc biệt vào ban đêm.
Mâm xe
Mâm xe 16 inch cùng thiết kế 4 chấu góc cạnh, Yaris mới đậm chất thể thao, thu hút mọi ánh nhìn.
Nột thất Toyota Yaris
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đầu DVD
Màn hình cảm ứng cùng với dàn âm thanh 6 loa, tích hợp AM/FM, phát nhạc định dạng MP3/WMA/AAC, kết nối USB/Bluetooth, tối đa hóa tiện ích và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách trên xe.

Thiết kế nội thất
Không gian rộng rãi, tiện nghi, được mở rộng với độ ngả ghế 25 độ, tựa đầu ôm phía trước với kết cấu giảm chấn thương cổ giúp hành khách thoải mái, thư giãn và an tâm khi di chuyển.

Hàng ghế sau
Hàng ghế sau được gập linh hoạt, tạo không gian thoải mái cho hành khách và tiện lợi cho việc chở hàng hóa

Tay lái
Tay lái của Yaris mới được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Ngoài ra vỏ vô lăng có thể điều chỉnh 2 hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.

Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa tự động mang lại cảm giác dễ chịu trong suốt hành trình.

Bảng điều khiển trung tâm
Hai trụ lớn mạ bạc chạy dọc từ trên xuống gây ấn tượng mạnh mẽ và làm nổi bật khu vực bảng điều khiển trung tâm.

Bảng đồng hồ và màn hình hiển thị
Cụm đồng hồ OPTITRON với màn hình hiển thị đa thông tin tạo sự kết nối thân thiện, thông minh và hiện đại

Hệ thống khởi động thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo ra sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra / vào xe và khởi động / tắt máy
Vận Hành Toyota Yaris
VẬN HÀNH

Động cơ
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i.

Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà
An Toàn Toyota Yaris
AN TOÀN

Khung xe GOA
Khung xe GOA được chế tạo đặc biệt với các vùng co rụm ở phía trước và phía sau có tác dụng hấp thụ xung lực khi va chạm. Bên cạnh đó, khoang hành khách là khu vực được bảo vệ tốt nhất với thiết kế vững chắc nhằm hạn chế tối đa sự biến dạng với các thanh gia cường.

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc

Hệ thống phanh
Phanh trước dạng đĩa thông gió và phanh sau dạng đĩa đảm bảo lực phanh tối ưu gia tăng tính an toàn để người lái yên tâm và tự tin hơn khi điều khiển xe.

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Hệ thống kiểm soát lực kéo
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe

Hệ thống chống cứng bó phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) điều khiển phanh bằng máy tính giúp bánh xe không bị trượt khi phanh gấp. Nếu xảy ra hiện tượng bó cứng tại một bánh xe, hệ thống sẽ nhấp nhả phanh giúp bánh xe không bị bó lại. Quá trình này phát huy tối đa hiệu quả phanh, cho phép người điều khiển đánh lái tránh chướng ngại vật và đảm bảo tính ổn định cho xe.

Hệ thống cân bằng điện tử
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Tựa đầu được trang bị đệm mút dầy hơn, giúp áp sát đầu và cổ của hành khách để hạn chế tối đa chấn thương đốt sống cổ khi có va chạm xảy ra. Ngoài ra, cấu trúc thân xe giúp hấp thụ tối đa và phân bổ lực va chạm làm giảm xung lực truyền tới cabin xe.

Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm với bộ căng đai và khóa khẩn cấp được trang bị trên tất cả các vị trí, hành khách có thể hoàn toàn yên tâm tận hưởng hành trình của mình
Thông số Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris G | Toyota Yaris E |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 |
Kích thước DxRxC | 4145 x 1730 x 1500 mm | 4145 x 1730 x 1500 mm |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm | 2550 mm |
Trọng lượng không tải | 1120kg | 1100kg |
Khoảng sáng gầm | 135mm | 135mm |
Bán kính vòng quay | 5,7m | 5,7m |
Trọng lượng không tải | 1120kg | 1100kg |
Dung tích động cơ | 1496cc | 1197cc |
Công suất cực đại | 107Hp / 6000rpm | 86Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 140Nm / 4200 rpm | 108Nm / 4000 rpm |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,8L/100km | 5,0L/100km |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Lốp xe | 185/60 R15 | 185/60 R15 |
Bình xăng | 42L | 42L |