Giá Bán Toyota Land Cruiser
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Toyota Land Cruiser: | 4100000000 đ |
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.5%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Tổng Quan Toyota Land Cruiser
Land Cruiser – mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn được Toyota phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản – là sự lựa chọn đáng lưu tâm đối với nhóm khách hàng doanh nhân với những chuyến công tác xa phải vượt qua nhiều cung đường hiểm trở.
Toyota Land Cruiser là cái tên lâu đời với 68 năm lịch sử. Mẫu SUV được mệnh danh là “tàu tuần dương mặt đất” này đã chinh phục đông đảo nhiều thế hệ khách hàng trên toàn thế giới.
Land Cruiser lần đầu tiên đặt chân tới Việt Nam vào năm 2000. Trải qua 19 năm, xe đã được biết đến rộng rãi ở nước ta. Thế hệ 2020 mới nhất vừa được ra mắt vào ngày 12/11 vừa qua.
Ngoại thất Toyota Land Cruiser
Toyota Land Cruiser bản nâng cấp vẫn mang tới những đường nét quen thuộc như người tiền nhiệm với kích thước không đổi.
Xe vẫn sở hữu số đo tổng thể tương ứng 4.950 x 1.970 x 1.905 (mm), chiều dài trục cơ sở là 2.850 mm, khoảng sáng gầm 225 mm và trọng lượng 2.625 kg.
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
Cụm đèn sau
Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.
Mâm xe
Mâm xe cỡ lớn - 18 inches thể hiện rõ nét khả năng vượt địa hình và bám đường của chiếc xe, tăng thêm cảm giác tự tin cho hành khách.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Nột thất Toyota Land Cruiser
Xe 7 chỗ cao cấp Toyota Land Cruiser sở hữu một khoang hành khách rộng rãi, thoáng đãng với chiều dài trục cơ sở đạt 2850 mm. Xe mang tới khách hàng 2 tùy chọn màu sắc nội thất khá trầm là đen và nâu.
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.
Bố trí ghế ngồi
Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Điều hòa tự động phía sau
Điều hòa tự động phía sau giúp nâng cao tiện nghi và thoải mái cho hành khách ở các hàng ghế sau.
Vận Hành Toyota Land Cruiser
“Trái tim” của mẫu SUV này vẫn là động cơ V8 4.6l nạp khí tự nhiên cho công suất 304 mã lực tại 5500 vòng/ phút và mô-men xoắn 439 Nm, kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh bán thời gian và hộp số tự động 6 cấp.
VẬN HÀNH
Động cơ 3.5 V6 Turbo
LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Tubor với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.
An Toàn Toyota Land Cruiser
AN TOÀN
Túi khí
Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.
Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm mang đén sự tiện lợi khi ra vào xe và khởi động động cơ, khẳng định đẳng cấp của Land Cruiser phiên bản mới.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.
Toyota Safety Sense 2.0
LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
Thông số Toyota Land Cruiser
Tên xe | Toyota Land Cruiser |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.950 x 1.970 x 1.905 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 mm |
Tự trọng | 2625 mm |
Động cơ | V8 nạp khí tự nhiên |
Dung tích công tác | 4.6 Lít |
Dung tích bình nhiên liệu | 93 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (hp) | 304 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 439 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống treo trước | Độc lập tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm |
Tay lái trợ lực | Thủy lực |
Cỡ mâm | 18 inch |