Toyota Wigo
Giá Bán: 405.000.000 VND
khuyến mãi mua xe

Toyota Wigo

TOYOTA WIGO-NEW 

Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0901 772 100 để được báo giá tốt, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Giờ làm việc: Bán hàng 08:00 đến 18:00 từ Thứ 2 đến Chủ Nhật

            *** CAM KẾT BẰNG UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG! ***

Giá trên là giá công bố của Hãng. Để được mua xe Toyota giá tốt + Khuyến Mãi Đặc Biệt hãy gọi ngay cho Phòng Bán Hàng

 Mua xe Trả góp miễn phí, hỗ trợ thủ tục làm giấy tờ xe, giao xe tận nhà.

Tặng thêm "GÓI QUÀ 10 MÓN" theo xe (Dù cầm tay, gối đầu, ví da đựng hồ sơ, 10 lít xăng…. )
Bao đậu "100% HỒ SƠ VAY" ngân hàng lãi suất ƯU ĐÃI 0.49%/tháng, cố định dài hạn.
Hỗ trợ Miễn Phí "ĐĂNG KÝ KINH DOANH" các hình thức như: Grab/taxi/...

    *** Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0901 772 100.

Giá Bán Toyota Wigo

Phiên Bản Giá Xe
Toyota WigoG: 405000000 đ
Toyota Wigo E: 360000000 đ

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Chọn nơi:
Phiên bản :

Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.

Giá (VNĐ) :
Phí trước bạ :
Phí đăng ký :
Bảo hiểm Vật Chất : (1.5%)
Phí đường bộ : 1.560.000 VNĐ
Đăng Kiểm : 340.000 VNĐ
Dịch Vụ Đăng Ký : 3.000.000 VNĐ
Bảo Hiểm Bắt Buộc : 530.700 VNĐ
Tổng dự toán :

TÍNH LÃI TRẢ GÓP

Số tiền vay

Thời gian vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Số tiền vay

0 VNĐ

Tổng số tiền lãi phải trả

0 VNĐ

Tổng số tiền phải trả

0 VNĐ

Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Gốc phải trả (VNĐ) Lãi phải trả (VNĐ) Gốc + Lãi(VNĐ)
Tổng 0 0

Tổng Quan Toyota Wigo

Ngoại thất Toyota Wigo

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.

Cụm đèn trước
Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

Tay nắm cửa
Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.

Vành và lốp xe
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

Thân xe
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.

Đuôi xe
Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.

Nột thất Toyota Wigo

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Khoang lái
Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng.Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.

Tay lái
Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.

Ghế lái
Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.

Cần số
Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

Hệ thống điều hòa
Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.

Không gian nội thất
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.

Vận Hành Toyota Wigo

VẬN HÀNH

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

Động cơ/ Hộp số và vận hành

Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

An Toàn Toyota Wigo

AN TOÀN

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.

Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

Thông số Toyota Wigo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT WIGO

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

Thông tin chung

Kích thước

Kích thước tổng thể (mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) 113/4500

Động cơ

Dung tích động cơ (cc) 1198
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) (65) 87/6000

Hộp số

Hộp số Số sàn 5 cấp

Hệ thống treo

Hệ thống treo Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn

Vành và lốp xe

Loại vành Thép
Kích thước 175/65R14

Phanh xe

Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Tiêu thụ nhiên liệu

Ngoài đô thị (L/100km) 4.41
Kết hợp (L/100km) 5.14
Trong đô thị (L/100km) 6.40

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Hatchback

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Xuất xứ

Xuất xứ Indonesia

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần/ xa LED phản xạ đa hướng
Đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau Bóng thường

Gương chiếu hậu ngoài

Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện

Cánh lướt gió sau

Cánh lướt gió sau

Tay nắm cửa sau

Tay nắm cửa sau Nút mở điện

Nội thất

Tay lái

Chất liệu Urethane
Nút bấm điều khiển Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay

Màn hình đa thông tin

Đèn báo chế độ Eco
Cảnh báo mở cửa

Chất liệu ghế

Chất liệu ghế Nỉ

Tiện nghi

Hệ thống giải trí

Màn hình giải trí Cảm hứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa 4

Điều khiển điều hòa

Điều khiển điều hòa Dạng núm xoay

Điều chỉnh ghế lái

Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế thứ 2 gập phẳng

Hàng ghế thứ 2 gập phẳng

Hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi
Cảm biển lùi

An toàn

An toàn bị động

Số túi khí 2
Khóa cửa trung tâm

An toàn chủ động

Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
Cân bằng điện tử VSC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Kiểm soát lực kéo TRC
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS

Hình Ảnh Toyota Wigo